* Vé trẻ
em được tính từ 6 đến 11 tuổi.
2/
Các nơi bán Exchange Order for Japan Rail Pass
tại Mỹ
---New
York
Địa
chỉ : 1325 Avenue of the Americas Suite 2002 New
York, NY 10019
Tel:
1-800-225-5543 / 1-212-259-9700, Fax: 212-259-9705
Email
: rail.nyc@kintetsu.com
Giờ
làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu từ
9:00 AM - 05:30 PM
---Chicago
Địa
chỉ : One pierce Place Suite 135C Itasca, IL60143
Tel
: 630-250-8840, Fax : 630-250-8574
Email:
rail.chi@kintetsu.com
Giờ
làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu từ
9:00 AM - 05:30 PM
---Los
Angeles
Địa
chỉ : 12750 Center Court Drive Suite 150 Cerritos,
CA 90703
Tel
: 562-924-4600, Fax : 562-924-6305
Email:
rail.lax@kintetsu.com
Giờ
làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu từ
9:00 AM - 05:30 PM
---San
Francisco
Địa
chỉ : Mezzanine Level at Radisson Miyako hotel
1625 Post Street San Francisco, CA 94115
Tel
: 415-922-7171, Fax : 415-922-4101
Email:
rail.sfo@kintetsu.com
Giờ
làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu từ
9:00 AM - 05:30 PM
---San
Jose
Địa
chỉ : 2290 North 1st Street Suite 333
San Jose. CA95131
Tel
: 408-544-2040, Fax : 408-383-0517
Email:
rail.sjc@kintetsu.com
Giờ
làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu từ
9:00 AM - 05:30 PM
---Mua
qua online xin bấm vào đây
http://www.kintetsu.com/bookrail.php
3/
Lưu đặc biệt:
Vé
này không bán tại Nhật,
nếu bạn muốn sử dụng JR PASS
này, bạn cần phải mua Exchange Order for
Japan Rail Pass trước khi tới Nhật (tốt
nhất là đặt mua ngay tại nơi mua
vé máy bay, hoặc đặt mua trước
qua online), sau đó đến Nhật đổi
lấy vé JR PASS để sử dụng
trong thời gian lưu tại Nhật. Exchange
Order for Japan Rail Pass này có hiệu lực trong
vòng 3 tháng.
Khi
đổi lấy JR PASS, bạn có thể
chỉ định thời gian sử dụng
tùy theo order của bạn từ ngày nào đến
ngày nào. Cần đưa passport của
bạn cho quầy đổi xác định
để làm thủ tục.
4/
Các nơi để đổi Exchange Order for
Japan Rail Pass ra v JR PASS :
Tại sân bay quốc tế Narita (Tokyo)
Terminal 1
--
Quầy Travel Service Center (làm việc từ
11:30 - 19:00 mỗi ngày)
--
Ticket Office (lm việc từ 6:30 - 11:30, 19:00 -
21:45 mỗi ngày)
Tại sân bay quốc tế Narita (Tokyo)
Terminal 2
--
Quầy Travel Service Center (làm việc từ
11:30 - 19:00 mỗi ngày)
--
Ticket Office (làm việc từ 6:30 - 11:30, 19:00 -
21:50 mỗi ngày)
Tại sân bay quốc tế Kansai (Osaka)
--
Ticket Office (làm việc từ 5:30 - 23:00
mỗi ngày)
Hoặc
tại các Station dưới đây:
Station
|
Office
|
Office
Hours
|
Days
Closed
|
Kushiro
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:00
|
None
|
Obihiro
|
Travel Service
Center
|
9:00-17:00
|
None
|
Asahikawa
|
Travel Service
Center
|
9:30-17:30
|
None
|
Sapporo
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:00
|
None
|
New-Chitose
Airport
|
Ticket Office
|
6:30-22:45
|
None
|
Hakodate
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:00
|
None
|
Misawa
|
Travel Service
Center
|
9:50-17:00
|
Sundays
& Holidays
|
Sendai
|
Travel Service
Center
|
10:00-19:00
|
None
|
Yamagata
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:00
|
None
|
Fukushima
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:00
|
None
|
Niigata
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:30
|
None
|
Kanazawa
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Narita
Airport
*Terminal 1
|
Travel
Service Center
Ticket Office
|
11:30-19:00
6:30-11:30, 9:00-21:45
|
None
|
Narita
Airport
*Terminal 2
|
Travel
Service Center
Ticket Office
|
11:30-19:00
6:30-11:30, 9:00-21:50
|
None
|
Tokyo
|
Travel
Service Center
Ticket Office
|
10:00-18:30
5:30-23:00
|
None
|
Ueno
|
Travel Service
Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Shinjuku
|
Travel Service
Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Shibuya
|
Travel Service
Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Ikebukuro
|
Travel Service
Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Yokohama
|
Travel Service
Center
|
10:00-19:00
|
None
|
Shin-yokohama
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Odawara
|
Ticket Office
|
6:00-23:00
|
None
|
Mishima
|
Ticket Office
|
5:30-22:20
|
None
|
Shizuoka
|
Ticket Office
|
5:00-23:00
|
None
|
Hamamatsu
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Nagoya
|
JAPAN
RAIL PASS Exchange Corner
|
10:00-18:00
|
None
|
Kyoto
|
Ticket Office
|
8:30-21:00
|
None
|
Shin-osaka
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Osaka
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Kansai Airport
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Sannomiya
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Okayama
|
Ticket Office
|
6:30-23:00
|
None
|
Hiroshima
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Shimonoseki
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Takamatsu
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:00
|
None
|
Matsuyama
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:00
|
None
|
Kokura
|
Travel Service
Center
|
10:00-19:00
|
None
|
Hakata
|
Travel
Service Center
Ticket Office
|
10:00-20:00
5:30-10:00/20:00-23:00
|
None
|
Nagasaki
|
Travel Service
Center
|
10:00-19:00
|
None
|
Kumamoto
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:30
|
None
|
Oita
|
Travel Service
Center
|
10:00-19:00
|
None
|
Miyazaki
|
Travel Service
Center
|
10:00-18:30
|
Sundays
&Holidays
|
Nishi-kagoshima
|
Travel Service
Center
|
10:00-19:00
|
None
|
Muốn biết
thêm chi tiết xin bấm vào http://www.kintetsu.com/railpass.php#exchange
Trang web chi
tiết bằng tiếng Anh http://www.kintetsu.com/railpass.php
Trang web chi
tiết bằng tiếng Nhật
http://www.kintetsu.com/jp/japandesk/jrpass.html
Di
chuyển bằng xe bus Limousine
bấm vào đây để xem |